Bảo quản lạnh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Bảo quản lạnh là phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp để làm chậm quá trình phân hủy sinh học và hóa học, giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học và sinh học với các mức nhiệt khác nhau như làm mát, đông lạnh và siêu lạnh.

Định nghĩa bảo quản lạnh

Bảo quản lạnh là phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp để làm chậm hoặc ức chế các quá trình sinh hóa và hoạt động của vi sinh vật, từ đó kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm, dược phẩm, mẫu sinh học và nhiều loại vật liệu khác. Đây là một kỹ thuật quan trọng trong khoa học ứng dụng, công nghiệp chế biến, logistics và y sinh học hiện đại. Nhiệt độ thấp không tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật nhưng làm chậm sự phát triển và quá trình phân hủy, giúp bảo tồn tính toàn vẹn của sản phẩm.

Bảo quản lạnh bao gồm nhiều mức nhiệt khác nhau, từ làm mát ở nhiệt độ trên 0°C, đông lạnh ở mức -18°C đến -30°C, cho tới siêu lạnh dưới -70°C hoặc sử dụng nitơ lỏng ở -196°C. Tùy vào bản chất của vật cần bảo quản và thời gian yêu cầu, các mức nhiệt này sẽ được lựa chọn phù hợp để tối ưu hóa độ ổn định và chất lượng sản phẩm. Ứng dụng của bảo quản lạnh ngày càng rộng rãi trong cả lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Phân biệt giữa các mức nhiệt trong bảo quản lạnh:

LoạiNhiệt độỨng dụng phổ biến
Làm mát (Cooling)0°C – 15°CRau quả, sữa, thịt tươi
Đông lạnh (Freezing)-18°C – -30°CThịt, hải sản, thực phẩm đông lạnh
Siêu lạnh (Ultra-low)Dưới -70°CVaccine, tế bào, mẫu RNA

Cơ chế tác động của nhiệt độ thấp

Bảo quản lạnh dựa vào nguyên lý sinh học và hóa học rằng nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ phản ứng trong vật liệu hữu cơ. Khi nhiệt độ giảm, năng lượng của các phân tử giảm, dẫn đến giảm hoạt động enzyme và tốc độ trao đổi chất. Điều này giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm bằng cách làm chậm sự phân hủy protein, lipid và carbohydrate – các phản ứng thường dẫn đến ôi thiu, biến màu và giảm giá trị cảm quan.

Đồng thời, nhiệt độ thấp có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn gây hại. Vi sinh vật có nhiệt độ phát triển tối ưu thường là 20–40°C; khi nhiệt độ xuống dưới 4°C, phần lớn vi khuẩn giảm đáng kể khả năng sinh sôi. Ở mức đông lạnh, nước trong tế bào chuyển sang thể rắn, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và cấu trúc màng tế bào, gây ức chế mạnh hơn.

Phương trình Arrhenius được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa nhiệt độ và tốc độ phản ứng hóa học:

k=AeEa/RTk = Ae^{-E_a / RT}

Trong đó, kk là tốc độ phản ứng, AA là hệ số tần số, EaE_a là năng lượng hoạt hóa, RR là hằng số khí lý tưởng, và TT là nhiệt độ tuyệt đối. Giảm TT dẫn đến giảm kk, làm chậm phản ứng phân hủy trong thực phẩm và sinh phẩm.

Phân loại bảo quản lạnh

Bảo quản lạnh được phân loại dựa trên dải nhiệt độ và mục đích ứng dụng. Việc xác định đúng loại bảo quản là yếu tố then chốt trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Mỗi loại bảo quản yêu cầu thiết bị, điều kiện và quy trình kiểm soát nhiệt độ khác nhau, phù hợp với tính chất hóa học, vật lý và sinh học của sản phẩm.

Một số phân loại chính:

  • Làm mát (0°C – 15°C): Làm chậm quá trình hô hấp và enzyme, dùng cho rau quả, sữa, nước giải khát.
  • Đông lạnh (-18°C đến -30°C): Làm nước trong tế bào đóng băng, ức chế vi khuẩn; dùng cho thịt, cá, hải sản.
  • Siêu lạnh (dưới -70°C): Dùng cho vaccine, mẫu gen, tế bào, bảo quản lâu dài trong nghiên cứu.
  • Đông khô kèm lạnh (freeze-drying): Loại bỏ nước ở áp suất thấp sau khi cấp đông – dùng cho thuốc, enzyme, sinh phẩm.

Bảng minh họa tóm tắt các loại bảo quản lạnh và ứng dụng điển hình:

LoạiDải nhiệt độSản phẩm điển hình
Làm mát0–15°CRau củ, sữa tươi, trứng
Đông lạnh-18 đến -30°CThịt, cá, kem, pizza đông lạnh
Siêu lạnh< -70°CRNA, vaccine mRNA, tế bào gốc
Đông khôThấp + áp suất chân khôngKháng sinh, men vi sinh, thực phẩm khẩn cấp

Ứng dụng trong ngành thực phẩm

Ngành công nghiệp thực phẩm là lĩnh vực sử dụng bảo quản lạnh nhiều nhất để kiểm soát chất lượng, kéo dài hạn sử dụng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Từ thu hoạch, chế biến, đóng gói đến phân phối, thực phẩm phải được giữ ở nhiệt độ thích hợp trong toàn bộ chuỗi cung ứng – được gọi là "chuỗi lạnh" (cold chain). Nếu bị gián đoạn, vi khuẩn có thể phát triển lại, gây hư hỏng nhanh chóng.

Các nghiên cứu cho thấy vi khuẩn Listeria monocytogenesSalmonella spp. có thể bị ức chế mạnh ở -18°C, trong khi nấm mốc và men giảm hoạt tính đáng kể ở khoảng 4°C. Do đó, giữ nhiệt độ đúng theo khuyến cáo là yếu tố sống còn để duy trì chất lượng cảm quan, dinh dưỡng và độ an toàn thực phẩm.

Một số tiêu chuẩn nhiệt độ bảo quản thực phẩm (theo FDA):

  • Sữa: 0–4°C
  • Thịt tươi: 0–2°C
  • Thịt đông lạnh: -18°C
  • Rau củ: 5–10°C (tùy loại)

Ứng dụng trong y học và sinh học

Bảo quản lạnh đóng vai trò thiết yếu trong y học hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực lưu trữ và vận chuyển các chế phẩm sinh học có hoạt tính cao như vaccine, máu, huyết tương, mẫu mô, acid nucleic (DNA/RNA) và tế bào sống. Việc duy trì đúng dải nhiệt độ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính ổn định, hoạt lực và độ an toàn của các sản phẩm này.

Trong đại dịch COVID-19, vaccine mRNA như Pfizer-BioNTech và Moderna yêu cầu bảo quản ở -70°C và -20°C tương ứng. Những nhiệt độ này vượt xa khả năng của các tủ lạnh thông thường, đòi hỏi hệ thống tủ đông siêu lạnh (ultra-low temperature freezers) với kiểm soát điện và cảnh báo liên tục. Tham khảo từ CDC – Vaccine Storage Summary.

Đối với ngân hàng máu và tế bào gốc, mẫu được lưu trữ bằng nitơ lỏng ở nhiệt độ khoảng -196°C để đảm bảo hoạt tính sinh học trong nhiều năm. Tế bào ung thư, tế bào miễn dịch và mô nghiên cứu cũng được bảo quản lạnh phục vụ xét nghiệm, nuôi cấy hoặc cấy ghép sau này.

Thiết bị và công nghệ bảo quản lạnh

Nhiều loại thiết bị khác nhau được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bảo quản ở từng dải nhiệt độ cụ thể. Các thiết bị phổ biến bao gồm: tủ lạnh chuyên dụng (2–8°C), tủ đông thực phẩm (-18°C), tủ đông siêu lạnh (-80°C), và thùng nitơ lỏng (-196°C). Trong công nghiệp, các kho lạnh lớn, container lạnh hoặc xe vận chuyển có hệ thống làm lạnh độc lập được sử dụng để duy trì chuỗi lạnh từ nhà máy đến người tiêu dùng.

Những tiến bộ công nghệ đã giúp nâng cao độ tin cậy và chính xác của thiết bị bảo quản lạnh. Hệ thống giám sát nhiệt độ sử dụng cảm biến IoT và bộ ghi dữ liệu (data logger) giúp theo dõi liên tục và gửi cảnh báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng. Một số công nghệ tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng phân tích dữ liệu để dự đoán hỏng hóc thiết bị hoặc nguy cơ mất lạnh.

Danh sách một số thiết bị và ứng dụng tương ứng:

Thiết bịDải nhiệt độỨng dụng
Tủ lạnh y tế+2°C đến +8°CVaccine, kháng sinh, enzyme
Tủ đông thực phẩm-18°C đến -30°CThịt, cá, thực phẩm chế biến
Tủ siêu lạnh (ULF)-70°C đến -86°CRNA, vaccine mRNA, vi sinh vật
Bình nitơ lỏng-196°CTế bào, mô sống, tinh trùng

Tiêu chuẩn và quy định an toàn

Bảo quản lạnh, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm và y tế, phải tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn tuyệt đối. Các hệ thống quản lý chất lượng như HACCP, ISO 22000, GxP (Good Practices) được áp dụng để kiểm soát chặt chẽ điều kiện bảo quản và truy xuất nguồn gốc khi cần thiết.

Trong ngành dược, hướng dẫn của WHO và EMA yêu cầu ghi chép đầy đủ dữ liệu nhiệt độ, hiệu chuẩn thiết bị định kỳ và có kế hoạch ứng phó khi mất điện hoặc thiết bị hỏng. Đối với thực phẩm, FDAIEC ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến lưu trữ lạnh, yêu cầu các nhà sản xuất phải công bố dải nhiệt độ tối ưu trên bao bì sản phẩm.

Theo WHO, các sản phẩm y tế nhạy cảm với nhiệt độ cần được bảo quản ở điều kiện 2–8°C với sai số không quá ±0.5°C và có hệ thống ghi nhiệt độ tự động liên tục 24/7.

Hạn chế và thách thức

Mặc dù bảo quản lạnh rất hiệu quả, phương pháp này vẫn tồn tại nhiều thách thức về chi phí, kỹ thuật và môi trường. Hệ thống làm lạnh tiêu thụ năng lượng điện đáng kể, tạo áp lực lên lưới điện và phát thải khí nhà kính nếu dùng môi chất lạnh thế hệ cũ như CFC hoặc HFC. Chi phí đầu tư thiết bị lạnh công nghiệp, bảo trì và giám sát cũng là rào cản đối với các cơ sở nhỏ hoặc vùng sâu vùng xa.

Trong vận hành thực tế, các rủi ro thường gặp bao gồm:

  • Mất điện đột ngột dẫn đến hư hỏng sản phẩm
  • Thiết bị lạnh hoạt động không đúng dải nhiệt độ
  • Không có cảnh báo hoặc lưu dữ liệu khi có sự cố
  • Thiếu nhân lực đào tạo để xử lý và vận hành thiết bị

Theo các nghiên cứu tại châu Phi và Đông Nam Á, hơn 25% vaccine bị loại bỏ do bảo quản sai nhiệt độ trong vận chuyển hoặc tại điểm tiêm.

Xu hướng công nghệ và phát triển bền vững

Để giải quyết các thách thức trên, nhiều công ty và tổ chức quốc tế đang tập trung nghiên cứu và triển khai các giải pháp bảo quản lạnh bền vững. Các vật liệu cách nhiệt thế hệ mới như chân không đa lớp (VIP) và aerogel giúp giảm tổn thất nhiệt. Nhiều hệ thống lạnh nay đã sử dụng môi chất thân thiện môi trường như CO₂, isobutane hoặc ammonia.

Đặc biệt, tại các vùng không có điện lưới, thiết bị bảo quản lạnh dùng năng lượng mặt trời đang được triển khai rộng rãi. Chương trình Cold Chain Equipment Optimization Platform của PATH là một ví dụ điển hình, giúp cung cấp tủ lạnh vaccine hiệu quả năng lượng cao đến các trạm y tế ở vùng sâu vùng xa.

Trong tương lai, bảo quản lạnh có thể tích hợp các công nghệ blockchain để truy xuất chuỗi nhiệt độ, AI để tự điều chỉnh nhiệt theo sản phẩm, và công nghệ không dây để theo dõi từ xa toàn bộ quá trình bảo quản.

Tài liệu tham khảo

  1. U.S. FDA. (2023). Refrigeration and Food Safety. Link.
  2. CDC. (2021). Pfizer-BioNTech COVID-19 Vaccine Storage. Link.
  3. WHO. (2021). Temperature-sensitive health products in the supply chain. Link.
  4. PATH. (2024). Cold Chain Equipment Optimization Platform. Link.
  5. IEC. (2024). Cold Chain Electrical Standards. Link.
  6. Fellows, P. (2009). Food Processing Technology: Principles and Practice. Elsevier.
  7. Tatterson, G. B. (1991). Cryogenics in Medicine. CRC Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bảo quản lạnh:

Lipid trong cơ của cá tuyết và ảnh hưởng của việc bảo quản đông lạnh Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 23 Số 7 - Trang 1025-1036 - 1966
Thành phần lipid của cơ cá tuyết tươi và đông lạnh (Gadus morhua) đã được nghiên cứu bằng phương pháp sắc kí acid silic. Cơ cá tuyết tối màu chứa khoảng gấp ba lần tổng lượng lipid so với cơ cá trắng nhưng thành phần khá tương đồng. Sự khác biệt đáng chú ý nhất là lipid của mô tối màu chứa nhiều cholesterol este hơn và ít phosphatidyl choline hơn. Việc bảo quản đông lạnh trong thời gian l...... hiện toàn bộ
Bài kiểm tra chữa lành vết thương do trầy xước dựa trên huỳnh quang định lượng chứng minh vai trò của MAPKAPK-2/3 trong sự di chuyển của nguyên bào sợi Dịch bởi AI
Wiley - Tập 66 Số 12 - Trang 1041-1047 - 2009
Tóm tắtPhép thử chữa lành vết thương do trầy xước là một phương pháp nhạy cảm để đặc trưng hóa sự tăng sinh và di chuyển của tế bào, nhưng khó có thể đánh giá định lượng. Do đó, chúng tôi đã phát triển một thử nghiệm dựa trên phát hiện huỳnh quang hồng ngoại theo thời gian thực để định lượng nhạy cảm và chính xác sự di chuyển của tế bào trong ống nghiệm. Phương phá...... hiện toàn bộ
#chữa lành vết thương #di chuyển tế bào #MAPKAPK-2/3 #nguyên bào sợi #thí nghiệm định lượng
Sự thay đổi về tính chất vật lý, hóa học và khả năng bảo quản của thịt bò thượng hạng được ướp khô sử dụng hệ thống làm lạnh điện trường Dịch bởi AI
Foods - Tập 11 Số 11 - Trang 1539
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định thời gian ướp khô thịt thăn bò trong hệ thống làm lạnh điện trường. Thịt thăn bò (tiêu chuẩn chất lượng Hàn Quốc cấp 2) được ướp khô ở nhiệt độ 0, −1 và −2 °C trong hệ thống làm lạnh điện trường (vận tốc không khí, 5 ± 2 m/s) và quá trình ướp ngừng lại khi giá trị tổng số vi khuẩn (TPC) đạt 7 log CFU/g. Các mẫu được kiểm tra bằng cách đo hiệu suất ướ...... hiện toàn bộ
Đánh giá tính ổn định biểu sinh trong điều kiện bảo quản lạnh và sinh lý giữa các chủng khác nhau của Chromochloris zofingiensis (Chlorophyceae) và sự đa dạng di truyền của chúng được tiết lộ thông qua AFLP và MS-AFLP Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắtChromochloris zofingiensis (Dönz) Fucíková & L.A.Lewis, nhờ vào khả năng sản xuất các carotenoid có giá trị cao như astaxanthin, đã trở thành mô hình sinh học trong công nghệ sinh học. Kể từ khi phát hiện ra tính chất sinh lý này, nhiều ứng dụng công nghệ sinh học chỉ sử dụng một chủng duy nhất (SAG 211-14 = CCAP 211/14 = UTEX ...... hiện toàn bộ
BẢO QUẢN ĐÔNG LẠNH TUYẾN TRÙNG K. SINH GÂY BỆNH CÔN TRÙNG Ở VIỆT NAM TRONG NITROGEN LỎNG
Vietnam Journal of Biotechnology - Tập 15 Số 3 - 2017
Bảo quản đông lạnh các chủng tuyến trùng k. sinh gây bệnh côn trùng trong nitrogen lỏng là giải pháp tối ưu để duy trì bảo tồn tài nguyên tuyến trùng có lợi ở Việt Nam. Trong bảo quản đông lạnh bằng nitrogen lỏng, 2 yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến khả năng sống và độc lực của các chủng tuyến trùng là nồng độ ấu trùng cảm nhiễm và nồng độ dung dịch Glycerol. Thử nghiệm với các nồng độ khác nhau đã ...... hiện toàn bộ
#Bảo quản đông lạnh #nitrogen lỏng #nồng độ IJs #Glycerol #tỷ lệ sống #tuyến trùng EPN #Heterorhabditis #Steinernema #Việt Nam.
MỐI LIÊN QUAN GIỮA UNG THƯ VÀ KIẾN THỨC BẢO QUẢN THỰC PHẨM TRONG TỦ LẠNH CỦA NGƯỜI DÂN TẠI MỘT SỐ TỈNH PHÍA BẮC VIỆT NAM
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 3 - 2022
Nghiên cứu cắt ngang được thực hiện trên 151 người nội trợ chính có độ tuổi từ 18 - 60 đại diện cho 151 hộ gia đình tại Hà Nội, Vĩnh Phúc, Yên Bái. Trong đó, 75 hộ gia đình có người mắc ung thư và 76 hộ gia đình không có người mắc ung thư. Nghiên cứu nhằm mô tả kiến thức bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, từ đó phân tích một số yếu tố liên quan về kiến thức bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giữa 2 n...... hiện toàn bộ
#Ung thư #kiến thức #bảo quản thực phẩm #tủ lạnh.
Ảnh hưởng của các loại bao bì vào nhiệt độ chất lượng và thời gian bảo quản ớt xiêm
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 3 Số 2 - Trang 1325 – 1336 - 2019
Ớt hiện đang là cây trồng mang lại hiệu quả kinh tế cao và được nhiều tỉnh chọn làm cây trồng để chuyển dịch cơ cấu cây trồng giúp cải thiện kinh tế, giảm nghèo. Trong đó, ớt xiêm được trồng khá phổ biến ở các tỉnh miền núi Trung và Nam Bộ. Tuy nhiên, một thực tế thường xảy ra là ớt xiêm chủ yếu được thu hoạch và tiêu thụ ở dạng tươi do quả ớt rất dễ bị hư hỏng ở điều kiện thường. Nghiên cứu này đ...... hiện toàn bộ
#Bảo quản ớt #bảo quản lạnh #LDPE #Ớt xiêm #Ớt sau thu hoạch
Tổng số: 61   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7